Phiên âm : lǚ lì.
Hán Việt : lữ lực.
Thuần Việt : thể lực; sức vóc; sức khoẻ; sức lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể lực; sức vóc; sức khoẻ; sức lực体力;力气