VN520


              

腽肭脐

Phiên âm : wànà qí.

Hán Việt : ột nạp tề.

Thuần Việt : dái hải cẩu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dái hải cẩu (vị thuốc Đông y)
海狗的阴茎和睾丸,入中药,有补肾等作用