Phiên âm : còu lǐ.
Hán Việt : thấu lí .
Thuần Việt : thấu lí; đường nét trên da; thớ thịt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấu lí; đường nét trên da; thớ thịt (thuật ngữ đông y, chỉ phần giữa da và các thớ thịt). 中醫指皮膚的紋理和皮下肌肉之間的空隙.