VN520


              

腠理

Phiên âm : còu lǐ.

Hán Việt : thấu lí .

Thuần Việt : thấu lí; đường nét trên da; thớ thịt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thấu lí; đường nét trên da; thớ thịt (thuật ngữ đông y, chỉ phần giữa da và các thớ thịt). 中醫指皮膚的紋理和皮下肌肉之間的空隙.