VN520


              

腆著臉

Phiên âm : tiǎn zhe liǎn.

Hán Việt : thiển trứ kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

厚著臉皮。元.石君寶《秋胡戲妻》第三折:「這廝睜著眼, 覷我罵那死屍, 腆著臉, 看我咒他上祖。」《儒林外史》第四回:「落後縣裡老爺要打他莊戶, 一般也慌了, 腆著臉, 拿帖子去說, 惹的縣主不喜歡。」