VN520


              

脹閘

Phiên âm : zhàng zhá.

Hán Việt : trướng áp.

Thuần Việt : cái thắng; cái phanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái thắng; cái phanh. 自行車制動裝置的一種, 由兩個半圓形的圈和彈簧構成, 裝在車軸軸套的內部, 使用時半圓形的圈撐開, 與軸套摩擦, 起制動作用.