VN520


              

脩樾

Phiên âm : xiū yuè.

Hán Việt : tu việt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高大的樹蔭。南朝宋.鮑照〈發後渚〉詩:「涼埃晦平皋, 飛潮隱脩樾。」