Phiên âm : bór guǎi.
Hán Việt : bột nhi quải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
枴杖。如:「這種糗法子, 令老太太忍不住要打他幾個脖兒枴。」