VN520


              

脖兒枴

Phiên âm : bór guǎi.

Hán Việt : bột nhi quải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

枴杖。如:「這種糗法子, 令老太太忍不住要打他幾個脖兒枴。」