Phiên âm : zāng zì.
Hán Việt : tạng tự.
Thuần Việt : chữ thô tục; lời hạ tiện; lời thô tục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ thô tục; lời hạ tiện; lời thô tục(脏字儿)粗俗下流的字眼儿shuōhuà biédài zāngzì ér.trò chuyện không nên dùng lời thô tục.