Phiên âm : xié jiān chǎn xiào.
Hán Việt : HIẾP KHIÊN SIỂN TIẾU.
Thuần Việt : khúm núm quỳ luỵ; nhún vai nhường nhịn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khúm núm quỳ luỵ; nhún vai nhường nhịn. 聳起肩膀, 裝出笑臉, 形容諂媚的丑態.