VN520


              

脅肩諂笑

Phiên âm : xié jiān chǎn xiào.

Hán Việt : HIẾP KHIÊN SIỂN TIẾU.

Thuần Việt : khúm núm quỳ luỵ; nhún vai nhường nhịn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khúm núm quỳ luỵ; nhún vai nhường nhịn. 聳起肩膀, 裝出笑臉, 形容諂媚的丑態.