Phiên âm : kuà gǔ zhóur.
Hán Việt : khố cốt trục nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.腰胯的關節。2.俗稱很疏遠的親戚為胯骨軸兒上的親戚。