Phiên âm : xū tāo.
Hán Việt : tư đào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相傳伍子胥死後為濤神, 故稱潮水為「胥濤」。《宋史.卷九七.河渠志七》:「惟是淛江東接海門, 胥濤澎湃。」