VN520


              

胥濤

Phiên âm : xū tāo.

Hán Việt : tư đào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相傳伍子胥死後為濤神, 故稱潮水為「胥濤」。《宋史.卷九七.河渠志七》:「惟是淛江東接海門, 胥濤澎湃。」