VN520


              

胠沙思水

Phiên âm : qū shā sī shuǐ.

Hán Việt : khư sa tư thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

魚受阻於沙灘而想到水。比喻來不及挽救。語本《荀子.榮辱》:「鯈䱁者, 浮陽之魚, 胠於沙而思水, 則無逮矣。」