Phiên âm : wèi yán.
Hán Việt : vị viêm.
Thuần Việt : viêm dạ dày .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm dạ dày (bệnh). 胃黏膜的急性或慢性炎癥. 癥狀是胃痛, 惡心, 嘔吐, 食欲不振, 食后感到上腹部膨脹等.