Phiên âm : shèn jié hé.
Hán Việt : thận kết hạch.
Thuần Việt : bệnh lao thận; bệnh thận kết hạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh lao thận; bệnh thận kết hạch病,由结核杆菌侵入肾脏引起,症状是尿中带脓或血,小便次数增多,排尿时疼痛