VN520


              

肴覈

Phiên âm : yáo hé.

Hán Việt : hào hạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.通稱穀類以外的食品, 如肉類蔬果等。也作「殽核」。2.咀嚼。《文選.班固.典引》:「斟酌道德之淵源, 肴覈仁誼之林藪。」