Phiên âm : yáo hé.
Hán Việt : hào hạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.通稱穀類以外的食品, 如肉類蔬果等。也作「殽核」。2.咀嚼。《文選.班固.典引》:「斟酌道德之淵源, 肴覈仁誼之林藪。」