VN520


              

肴蔌

Phiên âm : yáo sù.

Hán Việt : hào tốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

肉類與蔬菜。《文選.顏延之.三月三日曲水詩序》:「肴蔌芬藉, 觴醳泛浮。」南朝梁.宗懍《荊楚歲時記.十二月》:「歲暮家家具肴蔌, 詣宿歲之位, 以迎新年。」