Phiên âm : gōng gǔ.
Hán Việt : quăng cốt .
Thuần Việt : xương cánh tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xương cánh tay. 上臂中的長骨, 上端跟肩部相連, 下端跟尺骨和橈骨相連.