Phiên âm : jiān bǎngr kuān.
Hán Việt : kiên bàng nhi khoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
交遊廣闊。如:「他慷慨好客, 是個『肩膀兒寬』的人。」