Phiên âm : jiān dàn zhī jiā.
Hán Việt : kiên đam chi gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從事勞力生活者。《醒世恆言.卷二七.李玉英獄中訟冤》:「第三等, 乃朝趁暮食, 肩擔之家。」