VN520


              

肩擔之家

Phiên âm : jiān dàn zhī jiā.

Hán Việt : kiên đam chi gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從事勞力生活者。《醒世恆言.卷二七.李玉英獄中訟冤》:「第三等, 乃朝趁暮食, 肩擔之家。」


Xem tất cả...