VN520


              

肩膀兒寬

Phiên âm : jiān bǎngr kuān.

Hán Việt : kiên bàng nhi khoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

交遊廣闊。如:「他慷慨好客, 是個『肩膀兒寬』的人。」


Xem tất cả...