Phiên âm : jiān zhāng.
Hán Việt : kiên chương .
Thuần Việt : quân hàm; lon; cấp hiệu đeo ở vai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân hàm; lon; cấp hiệu đeo ở vai. 軍官或輪船上的船長、大副等佩戴在制服的兩肩上用來表示級別的標志.