Phiên âm : jiān wō.
Hán Việt : kiên oa .
Thuần Việt : hõm vai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hõm vai (chỗ lõm của bả vai). (肩窩兒)肩膀上凹下的部分.