VN520


              

肩摩轂擊

Phiên âm : jiān mó gǔ jī.

Hán Việt : kiên ma cốc kích .

Thuần Việt : người chen vai, xe chạm cốt; ngựa xe như nước, áo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người chen vai, xe chạm cốt; ngựa xe như nước, áo quần như nêm; chen chúc mà đi (người đi, xe chạy nhiều). 肩膀和肩膀相摩, 車輪和車輪相撞. 形容行人車輛非常擁擠. 也叫摩肩擊轂.


Xem tất cả...