Phiên âm : jiān tiāo bēi fù.
Hán Việt : kiên thiêu bối phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以肩挑擔, 以背馱負。指從事苦力生活。如:「當工人需要肩挑背負, 身體得強壯才行。」