VN520


              

肢體

Phiên âm : zhī tǐ.

Hán Việt : chi thể .

Thuần Việt : tứ chi; thân thể; mình và tứ chi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tứ chi; thân thể; mình và tứ chi. 四肢, 也指四肢和軀干.