VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肘腋
Phiên âm :
zhǒu yè.
Hán Việt :
trửu dịch .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
變生肘腋
肘手鍊足 (zhǒu shǒu liàn zú) : trửu thủ luyện túc
肘腋 (zhǒu yè) : trửu dịch
肘腋之患 (zhǒu yè zhī huàn) : tai hoạ sát nách
肘窩 (zhǒu wō) : nách
肘後方 (zhǒu hòu fāng) : trửu hậu phương
肘子 (zhǒu zi) : trửu tử
肘关节 (zhǒu guān jié) : Khớp khuỷu tay, khớp cùi chỏ
肘窝 (zhǒu wō) : nách