VN520


              

肘手鍊足

Phiên âm : zhǒu shǒu liàn zú.

Hán Việt : trửu thủ luyện túc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將人犯手腳用鐵鏈拷住, 以限制其行動。《初刻拍案驚奇》卷二○:「囚在囹圄, 受盡鞭箠, 還要肘手鍊足, 這般時節, 拘于那不見天日之處, 休說冷水, 就是泥汁也不能勾。」