Phiên âm : xiào zǐ.
Hán Việt : tiếu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言行作風類似其父, 頗有乃父作風之子。《儒林外史》第八回:「你真可謂汝父之肖子。」