Phiên âm : gē jiū.
Hán Việt : cách thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皺緊。《紅樓夢》第一一六回:「寶釵聽了, 不覺的把眉頭兒肐揪著發起怔來。」