VN520


              

肐揪

Phiên âm : gē jiū.

Hán Việt : cách thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皺緊。《紅樓夢》第一一六回:「寶釵聽了, 不覺的把眉頭兒肐揪著發起怔來。」