VN520


              

肇造

Phiên âm : zhào zào.

Hán Việt : triệu tạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開始成立、建造。《書經.康誥》:「用肇造我區夏, 越我一二邦以修。」