VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肇事
Phiên âm :
zhào shì.
Hán Việt :
triệu sự .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
追查肇事者.
肇端 (zhào duān) : mở đầu; bắt đầu; khởi đầu
肇造 (zhào zào) : triệu tạo
肇祸 (zhào huò) : gây hoạ; gây tai hoạ
肇禍 (zhào huò) : gây hoạ; gây tai hoạ
肇事 (zhào shì) : triệu sự
肇因 (zhào yīn) : triệu nhân
肇始 (zhào shǐ) : bắt đầu; mở đầu; khởi đầu