VN520


              

肄业

Phiên âm : yì yè.

Hán Việt : dị nghiệp.

Thuần Việt : học tập .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

học tập (chưa tốt nghiệp)
学习(课程)指没有毕业或尚未毕业
yìyèshēng
học sinh; học trò
高中肄业
gāozhōng yìyè
học sinh trung học.
他曾在北京大学物理系肄业两年.
tā céng zài běijīngdàxué wùlǐxì yìyè liǎngnián.
anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường