Phiên âm : yì yè.
Hán Việt : dị nghiệp.
Thuần Việt : học tập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học tập (chưa tốt nghiệp)学习(课程)指没有毕业或尚未毕业yìyèshēnghọc sinh; học trò高中肄业gāozhōng yìyèhọc sinh trung học.他曾在北京大学物理系肄业两年.tā céng zài běijīngdàxué wùlǐxì yìyè liǎngnián.anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường