VN520


              

職員

Phiên âm : zhí yuán.

Hán Việt : chức viên.

Thuần Việt : viên chức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viên chức. 機關、企業、學校、團體里擔任行政或業務工作的人員.

♦Nhân viên. ◎Như: giá cá xí nghiệp tổ chức bàng đại, cộng hữu thiên dư danh chức viên 這個企業組織龐大, 共有千餘名職員.


Xem tất cả...