VN520


              

聖詠

Phiên âm : shèng yǒng.

Hán Việt : thánh vịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

基督教徒用來祈禱的歌曲。通常由會眾歌唱。
聖詠可以指:*詩篇, 天主教對聖經詩篇的稱呼*彌撒曲, 天主教彌撒曲型式, 例如額我略平詠*衆讚歌, 新教衆讚歌(Chorale)...閱讀更多


Xem tất cả...