Phiên âm : shèng yǒng.
Hán Việt : thánh vịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
基督教徒用來祈禱的歌曲。通常由會眾歌唱。聖詠可以指:*詩篇, 天主教對聖經詩篇的稱呼*彌撒曲, 天主教彌撒曲型式, 例如額我略平詠*衆讚歌, 新教衆讚歌(Chorale)...閱讀更多