Phiên âm : lián hé shēng míng.
Hán Việt : liên hợp thanh minh.
Thuần Việt : thông cáo chung; thông báo chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông cáo chung; thông báo chung为表明共同的立场、意见等所发表的声明