VN520


              

聒聒

Phiên âm : guā guā.

Hán Việt : quát quát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiếng ồn ào, ầm ĩ. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Nhật trường tư thụy bất khả đắc, Tao nhĩ quát quát hà thì đình? 日長思睡不可得, 遭爾聒聒何時停 (Minh cưu 鳴鳩) Ngày dài muốn ngủ không thể được, Gặp ngươi om sòm bao giờ ngưng?
♦Ngây ngô, ngớ ngẩn, vô tri. ◇Thư Kinh 書經: Kim nhữ quát quát 今汝聒聒 (Bàn Canh thượng 盤庚上) Nay ngươi chẳng hiểu gì.