Phiên âm : gěng bǐng.
Hán Việt : cảnh bính.
Thuần Việt : bánh quả hồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh quả hồng一种小而厚的柿饼,因产于山东荷泽县耿庄而得名