Phiên âm : sǒng lì.
Hán Việt : tủng lập.
Thuần Việt : cao chót vót; cao vút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao chót vót; cao vút高高地直立qúnshān sǒnglì.những ngọn núi cao chót vót.