Phiên âm : sǒng dòng.
Hán Việt : tủng động.
Thuần Việt : nhún .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhún (vai, cơ bắp)(肩膀肌肉等)向上动造成某种局面,使人震动耸动视听.sǒngdòngshìtīng.nghe mà chấn động cả lên.