VN520


              

耸动

Phiên âm : sǒng dòng.

Hán Việt : tủng động.

Thuần Việt : nhún .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhún (vai, cơ bắp)
(肩膀肌肉等)向上动
造成某种局面,使人震动
耸动视听.
sǒngdòngshìtīng.
nghe mà chấn động cả lên.