Phiên âm : yún chú.
Hán Việt : vân sừ.
Thuần Việt : cái cuốc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái cuốc (cái cuốc dùng để xới đất và làm cỏ)除草和松土用的锄头