Phiên âm : yún tāng.
Hán Việt : vân 耥 .
Thuần Việt : làm cỏ lúa; nhổ cỏ lúa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm cỏ lúa; nhổ cỏ lúa (khi thời kỳ lúa đẻ nhánh tiến hành làm cỏ). 耘稻和耥稻. 指在水稻分蘗期間進行中耕除草.