VN520


              

耄荒

Phiên âm : mào huāng.

Hán Việt : mạo hoang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年老做事, 昏亂荒忽。《書經.呂刑》:「惟呂命, 王享國百年, 耄荒, 度作刑以詰四方。」