Phiên âm : mào huāng.
Hán Việt : mạo hoang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年老做事, 昏亂荒忽。《書經.呂刑》:「惟呂命, 王享國百年, 耄荒, 度作刑以詰四方。」