Phiên âm : fěi cuì.
Hán Việt : phỉ thúy .
Thuần Việt : chim trả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chim trả. 鳥的一屬, 嘴長而直, 有藍色和綠色的羽毛, 飛得很快, 生活在水邊, 吃魚蝦等. 羽毛可做裝飾品.