VN520


              

翟子悲

Phiên âm : dí zǐ bēi.

Hán Việt : địch tử bi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人受習俗影響之深而不可自拔。參見「墨子悲素絲」條。南朝齊.孔稚珪〈北山移文〉:「豈期終始參差, 蒼黃翻覆, 淚翟子之悲, 慟朱公之哭。」