Phiên âm : xí rǎn.
Hán Việt : tập nhiễm .
Thuần Việt : tiêm nhiễm; nhiễm phải.
Đồng nghĩa : 感染, 沾染, 霑染, .
Trái nghĩa : , .
1. tiêm nhiễm; nhiễm phải. 沾染(不良習慣).