Phiên âm : chì mài.
Hán Việt : sí mạch.
Thuần Việt : gân cánh; gân lá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gân cánh; gân lá昆虫翅上分布成脉状的构造,有支撑的作用