Phiên âm : wēng gé.
Hán Việt : ông cáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。軟體動物門瓣鰓綱有管類翁蛤科。介殼脆薄, 形長橢圓, 色白, 有光澤, 如雲母, 長二三分, 外套膜閉合, 水管長, 雌雄同體。