Phiên âm : yǔ yì.
Hán Việt : vũ dực .
Thuần Việt : vây cánh; phe cánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vây cánh; phe cánh. 翅膀. 比喻輔佐的人或力量.