VN520


              

羽翮已就

Phiên âm : yǔ hé yǐ jiù.

Hán Việt : vũ cách dĩ tựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻已得到輔佐的人才, 勢力已經鞏固壯大。《史記.卷五五.留侯世家》:「鴻鵠高飛一舉千里, 羽翮已就, 橫絕四海。」也作「羽翼已成」。


Xem tất cả...