Phiên âm : yǔ hé yǐ jiù.
Hán Việt : vũ cách dĩ tựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻已得到輔佐的人才, 勢力已經鞏固壯大。《史記.卷五五.留侯世家》:「鴻鵠高飛一舉千里, 羽翮已就, 橫絕四海。」也作「羽翼已成」。