VN520


              

羽绒

Phiên âm : yǔ róng.

Hán Việt : vũ nhung.

Thuần Việt : lông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lông (lông trên lưng và bụng của chim. Thường chỉ lông vịt, lông thiên nga đã qua gia công chế biến.)
禽类腹部和背部的绒毛特指经过加工处理的鸭鹅等的羽毛
yǔróngfú
áo lông
羽绒制品
yǔróngzhìpǐn
chế phẩm lông


Xem tất cả...