Phiên âm : yǔ róng.
Hán Việt : vũ nhung.
Thuần Việt : lông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lông (lông trên lưng và bụng của chim. Thường chỉ lông vịt, lông thiên nga đã qua gia công chế biến.)禽类腹部和背部的绒毛特指经过加工处理的鸭鹅等的羽毛yǔróngfúáo lông羽绒制品yǔróngzhìpǐnchế phẩm lông